Trung tâm Tiêm chủng 131 Lò Đúc là cơ sở tiêm chủng duy nhất của Viện Vệ sinh dịch tễ Trung ương
- Giờ làm việc:
* Buổi sáng: 8h00- 11h30
* Buổi chiều: 13h30 - 17h00
Làm việc tất cả các ngày trong tuần
( Thứ 7, Chủ nhật và các ngày Lễ )
BẢNG GIÁ VÀ TÌNH TRẠNG VẮC XIN TẠI TRUNG TÂM
--------Bảng giá áp dụng từ 01/10/2025-------
| PHÒNG BỆNH | STT | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | TÌNH TRẠNG | GIÁ (VNĐ) |
| Lao | 1 | BCG | Việt Nam | CÓ | 110.000 |
| Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib và viêm gan B | 2 | Infanrix Hexa | Bỉ | CÓ | 1.000.000 |
| 3 | Hexaxim | Pháp | CÓ | 1.050.000 | |
| Rota virus | 4 | Rotateq | Mỹ | CÓ | 650.000 |
| 5 | Rotarix | Bỉ | CÓ | 815.000 | |
| Các bệnh do phế cầu | 6 | Synflorix | Bỉ | CÓ | 1.000.000 |
| 7 | Prevenar 13 | Anh | CÓ | 1.290.000 | |
| 8 | Prevenar 20 | CÓ | 1.650.000 | ||
| 9 | Vaxneuvance | CÓ | 1.650.000 | ||
| 10 | Pneumovax 23 | HẾT | 1.010.000 | ||
| Viêm gan B dưới 10 tuổi | 11 | Heberbiovac 10 mcg | Cuba | CÓ | 170.000 |
| Viêm gan B trên 10 tuổi | 12 | Heberbiovac 20 mcg | Cuba | CÓ | 200.000 |
| Viêm màng do não mô cầu nhóm B và C | 13 | VA-Mengoc BC | CuBa | CÓ | 310.000 |
| Viêm màng não do não mô cầu nhóm B | 14 | Bexsero | Italy | CÓ | 1.700.000 |
| Viêm màng não do não mô cầu nhóm A C Y W135 | 15 | Menactra | Mỹ | CÓ | 1.320.000 |
| 16 | Menquafi |
| CÓ | 1.850.000 | |
| Sởi – Quai bị – Rubella | 17 | MMR II (3 in 1) | Mỹ | CÓ | 350.000 |
| 18 | Priorix (3 in 1) | Bỉ | CÓ | 420.000 | |
| Thủy đậu | 19 | Varivax | Mỹ | CÓ | 995.000 |
| 20 | Varilrix | Bỉ | CÓ | 900.000 | |
| Cúm (Trẻ em trên 6 tháng tuổi và người lớn) | 21 | Influvac Tetra (0.5ml) | Hà Lan | CÓ | 365.000 |
| Ung thư cổ tử cung và u nhú bộ phận sinh dục, sùi mào gà | 22 | Gardasil 4 (0.5ml) | Mỹ |
CÓ | 1.750.000 |
| Ung thư cổ tử cung, âm hộ , âm đạo , ung thư hậu môn , mun cóc sinh dục cho NAM và NỮ (9-45 tuổi) | 23 | Gardasil 9 (0.5ml) | Mỹ |
CÓ | 3.060.000 |
| Phòng uốn ván | 24 | Uốn ván hấp phụ (TT) | Việt Nam |
CÓ | 110.000 |
| 25 | SAT (huyết thanh kháng độc tố uốn ván) | Việt Nam |
CÓ | 180.000 | |
| Viêm não Nhật Bản | 26 | Imojev | Thái Lan | CÓ | 820.000 |
| 27 | Jeev 3mcg/0.5 ml | Ấn Độ | CÓ | 420.000 | |
| 28 | Jevax 0.5ml | Việt Nam | CÓ | 130.000 | |
| 29 | Jevax 1ml | Việt Nam | CÓ | 150.000 | |
| Vắc xin phòng dại | 30 | Verorab 0,5ml (TB, TTD) | Pháp | CÓ | 460.000 |
| 31 | Abhayrab 0,5ml (TB) | Ấn Độ | CÓ | 350.000 | |
| 32 | IVACRIG ( huyết thanh phòng bệnh dại) | Việt Nam | CÓ | 630.000 | |
| Bạch hầu – Uốn ván – Ho gà | 33 | Adacel | Canada | CÓ | 720.000 |
| 34 | Boostrix | Bỉ |
CÓ | 760.000 | |
| Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván – Bại liệt | 35 | Tetraxim | Pháp | CÓ | 600.000 |
| Viêm gan B và Viêm gan A | 36 | Twinrix | Bỉ | CÓ | 620.000 |
| Viêm gan A | 00 | ||||
| 37 | Avaxim 80U | Pháp | CÓ | 620.000 | |
| Thương hàn | 38 | Typhim VI | Pháp | CÓ | 310.000 |
| Sốt Xuất Huyết | 39 | Qdenga | Đức | CÓ | 1.300.000 |
| Zona | 40 | Shingrix | Bỉ | CÓ | 3.850.000 |
Tag: vắc xin, tiêm chủng, tiêm phòng, 131 lò đúc













Thời tiết













