Trung tâm Tiêm chủng 131 Lò Đúc là cơ sở tiêm chủng duy nhất của Viện Vệ sinh dịch tễ Trung ương
- Giờ làm việc:
* Buổi sáng: 8h00- 11h30
* Buổi chiều: 13h30 - 17h00
Làm việc tất cả các ngày trong tuần
( Thứ 7, Chủ nhật và các ngày Lễ )
BẢNG GIÁ VÀ TÌNH TRẠNG VẮC XIN TẠI TRUNG TÂM
----------------------------------
STT | PHÒNG BỆNH | TÊN VẮC XIN | NƯỚC SẢN XUẤT | TÌNH TRẠNG | GIÁ (VNĐ) |
1 | Lao | BCG | Việt Nam | CÓ | 100.000 |
2 | Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib và viêm gan B | Infanrix Hexa | Bỉ | CÓ | 990.000 |
Hexaxim | Pháp | CÓ | 990.000 | ||
3 | Rota virus | Rotateq | Mỹ | CÓ | 620.000 |
Rotarix | Bỉ | CÓ | 780.000 | ||
4 | Các bệnh do phế cầu | Synflorix | Bỉ | CÓ | 990.000 |
Prevenar 13 | Anh | CÓ | 1.280.000 | ||
5 | Viêm gan B dưới 10 tuổi | Heberbiovac 10 mcg | Cuba | CÓ | 150.000 |
6 | Viêm gan B trên 10 tuổi | Heberbiovac 20 mcg | Cuba | CÓ | 160.000 |
7 | Viêm màng não mô cầu BC | VA-Mengoc BC | Cu Ba | HẾT | 290.000 |
8 | Viêm màng não mô cầu ACYW | Menactra | Mỹ | CÓ | 1.250.000 |
9 | Sởi – Quai bị – Rubella | MMR II (3 in 1) | Mỹ | CÓ | 300.000 |
Priorix (3 in 1) | Bỉ | CÓ | 390.000 | ||
10 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ | CÓ | 920.000 |
Varilrix | Bỉ | CÓ | 900.000 | ||
11 | Cúm ( Trẻ em trên 6 tháng tuổi và người lớn) | Influvac Tetra 2024/2025 (0.5ml) | Hà Lan | CÓ | 350.000 |
12 | Cúm ( Trẻ em trên 6 tháng tuổi và người lớn) | Vaxigrip Tetra 0.5 ml | Pháp | HẾT | 350.000 |
13 | Ung thư cổ tử cung và u nhú bộ phận sinh dục, sùi mào gà | Gardasil 4 (0.5ml) | Mỹ |
CÓ | 1.700.000 |
14 | Ung thư cổ tử cung, âm hộ , âm đạo , ung thư hậu môn , mun cóc sinh dục cho NAM và NỮ (9-45 tuổi) | Gardasil 9 (0.5ml) | Mỹ |
CÓ | 2.830.000 |
15 | Phòng uốn ván | VAT | Việt Nam |
| 100.000 |
SAT (huyết thanh kháng độc tố uốn ván) | Việt Nam |
| 150.000 | ||
16 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Thái Lan | HẾT | 700.000 |
Jeev 3mcg/0.5 ml | Ấn Độ | CÓ | 380.000 | ||
Jeev 6mcg/0.5 ml | Ấn Độ | HẾT | 480.000 | ||
Jevax 1ml | Việt Nam | HẾT | 120.000 | ||
17 | Vắc xin phòng dại | Verorab 0,5ml (TB, TTD) | Pháp | CÓ | 380.000 |
Abhayrab 0,5ml (TB) | Ấn Độ | CÓ | 300.000 | ||
SAR ( huyết thanh phòng bệnh dại) | Việt Nam | CÓ | 4≤ml≤5: 550.000 ml<4: 440.000 | ||
18 | Bạch hầu – Uốn ván – Ho gà | Adacel | Canada | HẾT | 640.000 |
Boostrix | Bỉ |
HẾT | 720.000 | ||
19 | Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván – Bại liệt | Tetraxim | Pháp | HẾT | 530.000 |
20 | Viêm gan B và Viêm gan A | Twinrix | Bỉ | HẾT | 600.000 |
21 | Viêm gan A | Havax 0,5ml | Việt Nam | CÓ | 210.000 |
Avaxim 80U | Pháp | CÓ | 530.000 | ||
22 | Thương hàn | Typhim VI | Pháp | CÓ | 280.000 |
Tag: vắc xin, tiêm chủng, tiêm phòng, 131 lò đúc